Có 2 kết quả:

衰敗 shuāi bài ㄕㄨㄞ ㄅㄞˋ衰败 shuāi bài ㄕㄨㄞ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to wane
(3) to decay
(4) to deteriorate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decline
(2) to wane
(3) to decay
(4) to deteriorate

Bình luận 0